Khổ giấyWidth: 80(W) x 69(L) to 182 (W) x 257 (L) mm
Thickness (mm): 0.09 to 0.25 mm (Total Thickness with Copy: ~0.35)
Bộ nhớData Buffer: 512 bytes or 35 bytes
Độ phân giảiFont: 5 x 7 / 7 x 7
Thai Font: 5 x 21 / 7 x 21
Column Capacity: 35 / 42 Columns
Character Size (W x H): 1.6 (W) x 2.9 (H) / 1.3 (W) x 2.9 (H) mm
Thai Font Size: 1.6(W) x 8.7(H) / 1.9(W) x 8.7(H) mm
Character Set: 95 Alphanumeric, 32 International, 128 x 3 Graphic
Characters Per Line: 13.5cpi / 16.2cpi
Khổ giấyKhổ bưu thiếp, không viền - 100,0 x 148,0 mm
Khổ bưu thiếp, có viền - 91,3 x 121,7 mm
Khổ danh thiếp, không viền, bao gồm cả nhãn toàn kích thước - 54,0 x 86,0 mm
Khổ danh thiếp, có viền, bao gồm cả nhãn toàn kích thước - 49,9 x 66.6 mm
Khổ danh thiếp (Nhãn trên tờ in 8 nhãn) - 22,0 x 17,3 mm
Khổ danh thiếp (Nhãn vuông) - 50 x 50 mm
Màn hìnhMàn hình màu TFT 3,2” (có cơ chế xoay điều chỉnh)
Bộ nhớStandard: 512 MB; Maximum: 1.5 GB, MAX memory, when 1GB Accessory DIMM is installed
Màn hình4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle).
Độ phân giảiPrint resolution : Black (best) Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal) FastRes 1200; Black (fine lines) Up to 1200 x 1200 dpi
Print resolution technology : Normal FastRes 1200; Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickveiw (300 x 300 dpi), Economode (600 x 600 dpi)