Bộ xử lý (CPU)Intel® Core™ i3-1220P (bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz)
RamKích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB
Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SODIMM
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Số DIMM tối đa 2
Bộ nhớ ECC được hỗ trợ KHÔNG
Ổ cứngKiểu hình thức ổ đĩa: Trong M.2 SSD
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2
Bộ xử lý (CPU)Intel® Core™ i5-1240P (1.70 GHz up to 4.40 GHz, 12M Cache)
RamKích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB
Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SODIMM
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Số DIMM tối đa 2
Bộ nhớ ECC được hỗ trợ KHÔNG
Ổ cứngKiểu hình thức ổ đĩa: Trong M.2 SSD
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2
RamKích thước bộ nhớ tối đa (phụ thuộc vào loại bộ nhớ) 64 GB
Loại bộ nhớ DDR4-3200 1.2V SODIMM
Số kênh bộ nhớ tối đa 2
Số DIMM tối đa 2
Bộ nhớ ECC được hỗ trợ KHÔNG
Ổ cứngKiểu hình thức ổ đĩa: Trong M.2 SSD
Số lượng ổ đĩa trong được hỗ trợ: 2
Cổng kết nốiFront Ports
1 x Dedicated iDRAC Direct micro-USB
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x VGA
1 x Serial Port
1 x iDRAC dedicated NIC port
2 x NIC port
Internal ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x Serial
1 x iDRAC dedicated port
1 x VGA
Internal Ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
• 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
• 1 x USB 2.0
• 1 x VGA
Rear Ports
• 1 x USB 2.0
• 1 x Serial (optional)
• 1 x USB 3.0
• 2 x Ethernet
• 1 x VGA
Internal Ports
• 1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x Serial
1 x iDRAC dedicated port
1 x VGA
Internal Ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nối1. Optional front display port (Via Universal Media Bay) 8. USB 3.0
2. Quick removal access panel 9. Serial number label pull tab
3. Power On/Standby button and system power LED 10. Box 3 - 8 SFF Drive Cage Bay
4. Health LED 11. Box 2 - Optional 8 SFF Drive Cage Bay
5. NIC status LED 12. Box 1 - Universal Media Bay (optional):
6. UID button/LED 13. Drive support label
7. iLO Service Port 14. Optional USB 2.0 (via Universal Media Bay)
Số khay ổ cứngUp to 4 x 3.5-inch cabled SAS/SATA (HDD/SSD) max 30.72 TB
Cổng kết nốiFront Ports
1 x Dedicated iDRAC Direct micro-USB
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x VGA
1 x Serial Port
1 x iDRAC dedicated NIC port
2 x NIC port
Internal ports
1 x USB 3.0 (optional)
Khổ giấyA4, A5, A6, B5, B6, 100 x 148 mm, Indian-Legal (215 x 345 mm), Letter, 8.5 x 13", Legal 8.5 x 14",3 x 5", 4 x 6", 5 x 7", Envelopes #10, DL, C6
Độ phân giải4800 x 1200 dpi
Cổng giao tiếpUSB 2.0,
Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct Wifi
Cổng giao tiếp1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 máy chủ USB ở phía sau; Mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; 802.3az (EEE)
Mực inHộp mực in laser màu đen HP laserJet 151A chính hãng (~3.050 trang), W1510A;
Hộp mực in laser màu đen HP laserJet 151X chính hãng (~9.700 trang), W1510X
Số mặt In / ScanDuplex printing
Duplex ADF scanning
Khổ giấySimplex: Tray 1: 76.2 x 127 to 216 x 356 mm; Tray 2: 98 x 148 mm to 216 x 356 mm; optional Tray 3: 100 x 148 to 216 x 356 mm; Duplex (all trays): 148 x 148 mm to 216 x 356 mm
Mực inHP 230A Black Original LaserJet Toner Cartridge (~2,000 pages), W2300A; HP 230A Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~1,800 pages), W2301A; HP 230A Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~1,800 pages), W2302A; HP 230A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~1,800 pages), W2303A; HP 230X Black Original LaserJet Toner Cartridge (~7,500 pages), W2300X; HP 230X Cyan Original LaserJet Toner Cartridge (~5,500 pages), W2301X; HP 230X Yellow Original LaserJet Toner Cartridge (~5,500 pages), W2302X; HP 230X Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~5,500 pages), W2303X
Màn hình23.8 inch IPS Anti-Glare with 3H hardness , LED Edgelight System
Độ phân giải tối đaFull HD (1080p) 1920 x 1080 at 120 Hz
Tỷ lệ16:9
Khả năng hiển thị màu16.7 million colors
Độ sáng250 cd/m2 (typical)
Thời gian phản hồi8 ms (Normal)
5 ms (Fast)
Cổng kết nối1 x DisplayPort version 1.4 (DRR for Microsoft Windows) (HDCP 1.4) (supports up to FHD 1920 x 1080 120 Hz)
1 x HDMI (HDCP 1.4)(supports up to FHD 1920 x 1080 120Hz TMDS as per specified in HDMI 1.4)
1 x DisplayPort 1.4 (Out) with MST (HDCP 1.4)
1 x USB Type-C upstream port (video and data) (Alternate mode with DisplayPort 1.4, Power Delivery PD up to 90 W)
1 x USB Type-C upstream port (data only, 10 Gbps USB 3.2 Gen2)
3 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2)
1 x Audio line out
1 x RJ45 port
Quick Access:
1 x USB Type-C downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with power charging (15W)
1 x USB Type-A downstream port (SuperSpeed USB 10 Gbps, USB 3.2 Gen 2) with BC1.2 power charging
Kiểu Sockets SupportedLGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
L3 cache varies with CPU
(Please refer to "CPU Support List" for more information.)
Tốc độ xử lý Processor Base FrequencyTần số Cơ sở của P-core 3.60 GHz
Tần số Cơ sở E-core 2.70 GHz
Tần số turbo tối đaTần số turbo tối đa 5.00 GHz
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0 ‡ 5.00 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core 4.90 GHz
Tần số Turbo tối đa của E-core 3.80 GHz
Ram hỗ trợDung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ) 128 GB
Các loại bộ nhớ Up to DDR5 4800 MT/s
Up to DDR4 3200 MT/s
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2
Băng thông bộ nhớ tối đa 76.8 GB/s
Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡ Có
Thông tin sản phẩmOffice 365 Personal ESD (Key điện tử)
Microsoft Office 365 Personal 32/64 AllLngSub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR
1 user / 3 thiết bị / oneDrive 1 TB
PC / Laptop / Điện Thoại
Thông tin sản phẩmOffice 365 Home ESD (Key điện tử)
Microsoft Office 365 Home 32/64 AllLngSub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR
Số máy cài đặt: 1 máy tính
Thông số chungKích thước
Chiều cao: 200 mm
Chiều rộng: 245 mm
Chiều dày: 65 mm
Trọng lượng: 0,08 kg
Độ dài dây: 1,8 m
Thông số kỹ thuật
Loại micrô: Hai hướng
Trở kháng đầu vào: 22 Ohm
Độ nhạy (tai nghe): 122 dB +/-3 dB
Độ nhạy (micrô): -44 dBV/Pa +/- 2.5 dB
Độ nhạy tần số (Tai nghe): 20Hz-20KHz
Độ nhạy tần số (Micrô): 100Hz-6.5KHz
Thông số chungWebcam ghi hình 1.3Mega chuẩn HD 720p, Gọi và ghi âm sống động như thật chất lượng VGA. Lọc tiếng ồn, điều chỉnh ánh sáng. CHÚ Ý: Không có Tai Nghe kèm theo.
Thông số chungĐộ phân giải FPS : HD 720p/30fps
Tầm nhìn chéo :60°
Tự động điều chỉnh ánh sáng: RightLight 2
(Các) mic khử tiếng ồn : 1 mic thu mọi hướng, ở phạm vi dài
Kết nối: USB-A cắm vào là sử dụng
Độ dài dây: 2 m
Thông số chungTich hop micro loai bo tieng on,có thể xếp lại gọn Cong USB (dễ dàng kết nối cấm vào là xài) có nút điều chỉnh âm anh và mute mic Thiet ke gọn thoải mái khi đeo nhiều giờ, kết nối pc, mac dây dài 2,5m.
Thông số chungDung lượng : 1TB
Giao tiếp :USB-C
Tốc độ :Đọc/Ghi 1,030MB/s
Other Supports : Phầm mềm Seagate Toolkit giúp sao lưu và đồng bộ dữ liệu liên tục giữa máy tính và ổ cứng
Tương thích : Chuẩn exFAT tương thích Windows, MAC. Seagate SSD Touch App hỗ trợ sử dụng trực tiếp với thiết bị di động Android
Chất liệu :Nhôm vân xước kết hợp với vải dệt
Hệ điều hành hỗ trợ : Windows
Kích thước : 70 x 50 x 10.6mm
Khối lượng :74g
Thông số chung- Độ phân giải: HD 720p
- Góc camera: Góc rộng 78 độXoay 360 độ
- Kết nối: USB 3.0 & 2.0
- Hỗ trợ thiết bị: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.6 trở lên, Android v5.0 trở lên
- Tiện ích: Micro kép khử tiếng ồn
- Đàm thoại 2 chiều: Có
- Kích thước: Dài 8 cm - Rộng 4.6 cm - Cao 4.2 cm
- Nặng 97.5 g
Thông số chungHỗ trợ trình chiếu không dây
Ánh sáng Laser đỏ, độ sáng cao
Tương thích PowerPoint & MacOS
Khoảng cách sử dụng tối đa 20m
Kích thước sản phẩm: 139.4 x 28 x 17.9 mm
Thông số chungKích thước
Điều khiển thuyết trình từ xa
Chiều cao: 123,6 mm
Chiều rộng: 36,6 mm
Chiều dày: 24,7 mm
Trọng lượng: 48,4g kèm pin (không bao gồm Đầu thu)
Đầu thu
Chiều cao: 6,6 mm
Chiều rộng: 17,5 mm
Chiều dày: 25,0 mm
Trọng lượng: 2 g
Thông số kỹ thuật
Laze
Loại: 1 laze
Công suất tối đa: dưới ,039 mW
Độ dài bước sóng: 640-660 nm (đèn đỏ)
Pin
Pin: 12 tháng + thêm 1 tuần nếu không có con trỏ laze 1Khi pin yếu, R500s chuyển sang chế độ ‘tiết kiệm năng lượng’ - tắt laze để kéo dài thời gian sử dụng pin để bạn có thể tiếp tục thuyết trình thêm 1 tuần nữa. Thời gian sử dụng pin có thể thay đổi tùy theo người dùng và điều kiện sử dụng máy tính.
Đèn chỉ báo (LED): Pin và đèn LED chỉ báo kết nối
Khả năng kết nối
Loại kết nối: Bluetooth công nghệ tiết kiệm năng lượng và kết nối không dây 2.4 GHz
Phạm vi không dây: 20 m
Thông số chungCông suất tối đa : dưới ,039 mW
Độ dài bước sóng : 640-660 nm (đèn đỏ)
Đèn chỉ báo (LED): Pin và đèn LED chỉ báo kết nối
Loại kết nối: Bluetooth công nghệ tiết kiệm năng lượng và kết nối không dây 2.4 GHz
Phạm vi không dây: 20 m
Kích thước :
- Chiều cao: 123,6 mm
- Chiều rộng: 36,6 mm
- Chiều dày: 24,7 mm
Trọng lượng: 48,4g kèm pin
Thông số chungKích thước
Điều khiển thuyết trình từ xa
Chiều cao: 131,3 mm
Chiều rộng: 28,1 mm
Chiều dày: 12,1 mm
Trọng lượng: 49,2 g bao gồm Pin
Đầu thu
Chiều cao: 40,4 mm
Chiều rộng: 17,2 mm
Chiều dày: 6,8 mm
Trọng lượng: 3,3 g
Dây sạc
Độ dài: 140 mm
Thông số kỹ thuật
Công nghệ cảm biến
Cảm biến chuyển động
Gia tốc kế 3D và Con quay hồi chuyển
Chi tiết về pin: Polyme Lithium có thể sạc lại, 85 mAh
Loại kết nối: Bluetooth công nghệ tiết kiệm năng lượng và kết nối không dây 2.4GHz
Phạm vi không dây: 30 m
LED: Pin và kết nối
Thông số chung* Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
* Chức năng trả ngược khi kẹt giấy : có
* Bảo vệ quá tải: có
* Huỷ ghim bấm, Huỷ cards, huỷ CD/ DVD