Cổng kết nốiFront Ports
1 x Dedicated iDRAC Direct micro-USB
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x VGA
1 x Serial Port
1 x iDRAC dedicated NIC port
2 x NIC port
Internal ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x Serial
1 x iDRAC dedicated port
1 x VGA
Internal Ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x Serial
1 x iDRAC dedicated port
1 x VGA
Internal Ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
1 x USB 3.0
Rear Ports
5 x USB 2.0
1 x USB 3.0
1 x Serial
1 x iDRAC dedicated port
1 x VGA
Internal Ports
1 x USB 3.0 (optional)
Cổng kết nốiFront Ports
• 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port
• 1 x USB 2.0
• 1 x VGA
Rear Ports
• 1 x USB 2.0
• 1 x Serial (optional)
• 1 x USB 3.0
• 2 x Ethernet
• 1 x VGA
Internal Ports
• 1 x USB 3.0 (optional)
Thời gian phản hồi8 ms (gray-to-gray normal); 5 ms (gray-to-gray fast)
Cổng kết nốiDisplayPort (DisplayPort 1.2 mode, HDCP 1.4)
DisplayPort output (MST)
HDMI (HDCP 1.4)
USB-C 3.1 Gen 1 upstream/DisplayPort 1.2 with Power Delivery (power up to 65W)
4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
Network (RJ-45)
Khả năng hiển thị màu100% sRGB, 100% Rec709, 85% DCI-P3
Độ sáng250 nits
Thời gian phản hồi5 ms
Cổng kết nối1 x DP 1.4
1 x HDMI 1.4
1 x DisplayPort (đầu ra) với MST
1 x Cổng ngược dòng USB Type-C (chỉ dữ liệu 10GPB USB 3.2 Thế hệ 2) - chỉ truyền dữ liệu
1 x Cổng xuống USB Type-C với khả năng sạc ở mức 15W (Tối đa) - chỉ truyền dữ liệu
1 x USB siêu tốc độ 10Gbps với khả năng sạc BC1.2 ở 2 A (tối đa)
2 x cổng hạ lưu USB siêu tốc độ 10 Gbps (USB 3.2 Gen 2)
1 x cổng ra âm thanh
Kích thước9.2 inch x 8.0 inch ( 23.4 cm x 20.3 cm )
Ram hỗ trợ2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 Non-ECC, Un-buffered Memory*
Dual Channel Memory Architecture
Supports Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
* Actual memory data rate depends on the CPU types and DRAM modules, for more information refer to www.asus.com for memory support list.
Kiểu Sockets SupportedIntel® Socket LGA1700 for 13th Gen Intel® Core™ Processors & 12th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*
Supports Intel® Turbo Boost Technology 2.0 and Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0**
* Refer to www.asus.com for CPU support list.
** Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0 support depends on the CPU types.
Thông tin sản phẩmOffice 365 Personal ESD (Key điện tử)
Microsoft Office 365 Personal 32/64 AllLngSub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR
1 user / 3 thiết bị / oneDrive 1 TB
PC / Laptop / Điện Thoại
Thông tin sản phẩmOffice 365 Home ESD (Key điện tử)
Microsoft Office 365 Home 32/64 AllLngSub PKLic 1YR Online APAC EM C2R NR
Số máy cài đặt: 1 máy tính
Thông số chungDung lượng : 64GB
Kích thước : 60.6 x 18.0 x 8.1mm
Trọng lượng : 10 g
Màu sắc : Blue
Giao diện : USB 3.2 Gen 1 (USB 3.1 Gen 1 & USB 3.0, USB 2.0 backwards-compatible)
Độ bền : 10,000 insertions (minimum)
Hệ điều hành : Windows 11/10/8.1/8/7/Vista/XP, Mac OS 10.3.x or later, Linux 2.6.x or later
Thông số chung- Độ phân giải: HD 720p
- Góc camera: Góc rộng 78 độXoay 360 độ
- Kết nối: USB 3.0 & 2.0
- Hỗ trợ thiết bị: Windows 7 trở lên, Mac OS X 10.6 trở lên, Android v5.0 trở lên
- Tiện ích: Micro kép khử tiếng ồn
- Đàm thoại 2 chiều: Có
- Kích thước: Dài 8 cm - Rộng 4.6 cm - Cao 4.2 cm
- Nặng 97.5 g
Thông số chung- Microphone: Có
- Cổng kết nối: USB
- Độ phân giải HD720P 1280x720,
- Ống kính tự lấy nét;
- Không cần cài đặt;
- Tích hợp microphone bên trong cho âm thanh rõ ràng và khớp với hình ảnh.
Thông số chungHỗ trợ trình chiếu không dây
Ánh sáng Laser đỏ, độ sáng cao
Tương thích PowerPoint & MacOS
Khoảng cách sử dụng tối đa 20m
Kích thước sản phẩm: 139.4 x 28 x 17.9 mm
Thông số chungKích thước
Điều khiển thuyết trình từ xa
Chiều cao: 115,5 mm
Chiều rộng: 107,19 mm
Chiều dày: 27,4 mm
Trọng lượng: 57 g
Đầu thu
Chiều cao: 58,6 mm
Chiều rộng: 16,5 mm
Chiều dày: 7.9 mm
Trọng lượng: 6 g
Thông số kỹ thuật
Laze
Loại: 2 laze
Công suất tối đa: Dưới 1m W
Chiều dài bước sóng: 640 - 660nm (đèn đỏ)
Pin
Loại pin: 2 pin AAA
Tuổi thọ pin (Con trỏ laze): Tối đa 20 giờ
Tuổi thọ pin (Bút trình chiếu): Tối đa 1050 giờ
Khả năng kết nối
Công nghệ không dây: Công nghệ không dây 2.4 GHz
Khoảng cách hoạt động: Khoảng 10m
Thông số chungSử dụng ánh sáng laser xanh, USB receiver kết nối không dây 2.4Ghz:30m, Nút bấm mềm, chống trơn trượt, Màn hình LCD theo dõi trạng thái pin và hiển thị thời gian (thiết lập cho bài thuyết trình), Chức năng rung cảnh báo,hiển thị sóng kết nối, dung lượng pin, thời gian.
Thông số chungKích thước
Điều khiển thuyết trình từ xa
Chiều cao: 131,3 mm
Chiều rộng: 28,1 mm
Chiều dày: 12,1 mm
Trọng lượng: 49,2 g bao gồm Pin
Đầu thu
Chiều cao: 40,4 mm
Chiều rộng: 17,2 mm
Chiều dày: 6,8 mm
Trọng lượng: 3,3 g
Dây sạc
Độ dài: 140 mm
Thông số kỹ thuật
Công nghệ cảm biến
Cảm biến chuyển động
Gia tốc kế 3D và Con quay hồi chuyển
Pin
Tuổi thọ pin (có thể sạc lại): 3 tháng 1Có thể khác nhau tùy theo hoạt động sử dụng.
Chi tiết về pin: Polyme Lithium có thể sạc lại, 85 mAh
Khả năng kết nối
Loại kết nối: Bluetooth công nghệ tiết kiệm năng lượng và kết nối không dây 2.4GHz
Phạm vi không dây: 30 m 2Phạm vi không dây có thể thay đổi tùy theo điều kiện môi trường và mức sử dụng.
Đèn chỉ báo
LED: Pin và kết nối
Thông số chung- Kiểu huỷ: huỷ vụn
- Công suất hủy (70g tờ): 12 tờ/ 1lần
- Tự khởi động và dừng khi huỷ tài liệu xong: có
- Chức năng trả ngược khi kẹt giấy: có
- Nhiệt / bảo vệ quá tải: có
- Tự động dừng lại khi bị mắc kẹt: có
- Kích thước huỷ (mm): 4x50
- Độ rộng để cho vật vào huỷ (mm) / (inch): 230mm
- Kích thước huỷ CD & thẻ tín dụng (mm): 35
- Dung tích bình chứa (Gal/L): 5.5/21
- Huỷ ghim: có
- Huỷ đinh kẹp: không
- Huỷ thẻ tín dụng: có
- Huỷ đĩa CD / DVD: có
- Độ ồn (db): <55
- Công suất tiêu thụ: 170W
- Tách riêng thẻ tín dụng và đĩa CD: có
- Kiểu thùng chứa: kéo ra
- Bánh xe: có
- Tốc độ (M / Min): 2.7
- Thùng rác đầy: có