MÁY IN HP ENT M612DN ( 7PS86A )
Máy in Laser HP LaserJet Enterprise M612DN (7PS86A)
- HP LaserJet Enterprise M612DN (7PS86A) là dòng máy in Laser hai mặt hỗ trợ chức năng Print.
- Công nghệ in: Laser.
- Màn hình hiển thị in: 4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle).
- Khổ giấy in: A4.
- Tốc độ in: 71 trang/phút (khổ giấy A4).
- Tốc độ in hai mặt: 58 trang/phút (khổ giấy A4).
- Thời gian in trang đầu tiên (trạng thái sẵn sàng): 5.1 giây.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket.
- Công suất in tối đa/tháng: 300.000 trang.
- Kích thước (W x D x H): 431 x 466 x 380 mm.
- Trọng lượng: 21.6 kg.
Chức năng | |
Khổ giấy | A4 |
Tốc độ bộ xử lý | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | Standard: 512 MB; Maximum: 1.5 GB, MAX memory, when 1GB Accessory DIMM is installed |
Tốc độ in đen trắng | Black (A4, normal): Up to 71 ppm; Black (letter, normal): Up to 75 ppm; Black (A4, duplex): Up to 58 ipm; Black (letter, duplex): Up to 58 ipm |
In trang đầu tiên | Black (A4, ready): As fast as 5.1 sec; Black (A4, sleep): As fast as 7.9 sec in mm |
Màn hình | 4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle). |
Độ phân giải | Print resolution : Black (best) Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal) FastRes 1200; Black (fine lines) Up to 1200 x 1200 dpi Print resolution technology : Normal FastRes 1200; Fine Lines (1200 x 1200 dpi), Quickveiw (300 x 300 dpi), Economode (600 x 600 dpi) |
Cổng giao tiếp | 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket |
Khay giấy | 100-sheet multipurpose Tray 1: 76 x 127 to 216 to 356 mm; 550-sheet input Tray 2: 99 x 148 to 216 x 356 mm; 550-sheet optional feeder: 99 x 148 to 216 x 356 mm; 75-sheet envelope feeder: 90 x 148 to 178 x 254 mm |
Ngôn ngữ print | HP PCL 6, HP PCL 5, HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™ |
Khả năng in di động | HP ePrint; Apple AirPrint™; Google Cloud Print™; Mopria™ Certified; ROAM optional for easy printing |
Thông số chung | Dimensions (W x D x H) 431 x 466 x 380 mm Weight 21.6 kg |
Hãng sản xuất | HP |
- Giá : Liên hệ