Đặc tính kỹ thuật chung24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch SG95-24
24 cổng 10/100/1000Mbps tự động chuyển chế độ cáp thẳng hoặc chéo (MDI/MDI-X). 02 Slot Mini GBit sử dụng các module MiniGbit SFP
Hoạt động ở 2 chế độ half- or full-duplex cho mỗi cổng.
Address Learning and Aging, and Data Flow Control giúp tối ưu truyền dữ liệu. Thiết kế gắn vào Rack.
Đặc tính kỹ thuật chungLinksys EA8300 Max-Stream™ AC2200 Tri-Band Wi-Fi Router EA8300 ,Wireless Router chuẩn A+N hoạt động đồng thời trên 3 băng tần (5 GHz + 5GHz + 2.4 GHz) để tối đa hoá băng thông và giúp tránh nhiễu mạng. 4 x Gigabit LAN, 1 x Gigabit WAN, 1x USB3.0. Tốc độ không dây lên đến AC2200 Mbps (N400 + AC867 + AC867) (tùy thuộc vào card wireless của máy tính) ,Mở rộng phạm vi phủ sóng với 04 anten hiệu chỉnh và 6 bộ khếch đại công xuất với công nghệ Beam forming focuses. 4 dòng dữ liệu với hiệu năng mạnh hơn, nhanh hơn khi chơi game và truyền tải dữ liệu. MU-MIMO (Multi-User, Multiple-Input, Multiple-Output) : Kỹ thuật mới nhất của Wireless-AC về simultaneously streaming and gaming on multiple devices. Tích hợp chức năng Smart Wi-Fi with Network Map để điều chỉnh và giám sát các thiết bị wireless trong mạng. Hỗ trợ 01 cổng USB 3.0 tạo thành ổ cứng USB mạng chia sẽ dữ liệu trong hệ thống mạng LAN. Hỗ trợ Stateful Packet Inspection (SPI) Firewall, ngăn chăn truy cập Internet theo các chính sách. Dễ dàng cấu hình và kết nối thông qua thao tác click chuột.
Đặc tính kỹ thuật chungCisco 24-port 10/100 Mbps Managed Switch - SF350-24-K9
Tính năng kỹ thuật :
24 10/100 Mbps ports + 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports.
Performance: Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets): 9.52 ; Switching capacity in gigabits per second (Gbps): 12.8.
Layer 2 Switching : Spanning Tree Protocol, Port grouping, VLAN, Voice VLAN, Multicast TV VLAN, Q-in-Q VLAN, Generic VLAN Registration Protocol (GVRP)/Generic Attribute Registration Protocol (GARP), Unidirectional Link Detection (UDLD), Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) Relay at Layer 2, Internet Group Management Protocol (IGMP) versions 1, 2, and 3 snooping, IGMP Querier, Head-Of-Line (HOL) blocking, Loopback Detection, Jumbo frames..
Layer 3: IPv4 routing, IPv6 routing, Layer 3 interface, Classless Interdomain Routing (CIDR), DHCP relay at Layer 3, User Datagram Protocol (UDP) relay.
Green (power efficiency) : Energy detect, Cable length detection, Time-based port operation, ...
Tham khảo datasheet về các tính năng của Switch : Performance, Layer 2 Switching, Layer 3, Security, Quality of Service, Standards, IPV6, Management, Green (power efficiency) ...
Đặc tính kỹ thuật chungCisco 8-ports Gigabit Managed Switch - SG350-10-K9 ,8-port Gigabit + 2 Combo mini-GBIC ports. Hỗ trợ PoE passthrough thông qua 2 cổng Gigabit Uplink. Performance: Switching capacity 20.0 Gbps, nonblocking, Forwarding rate 14.88 mpps wire-speed performance. Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention. Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 512 static routes and up to 128 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR. Tham khảo datasheet về các tính năng của Switch : Performance, Layer 2 Switching, Layer 3, Security, Quality of Service, Standards, IPV6, Management, ...
Đặc tính kỹ thuật chungThiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1900 (2.4Ghz:600Mbps+ 5GHz:1300Mbps), 3 ăng-ten Dual-band, Smart Beam thế hệ mới: xem phim HD, game online, công việc độ nhạy cao cùng lúc cho nhiều thiết bị không dây; Hỗ trợ: CLOUD-mydlink (truy cập, quản lý từ xa phù hợp cho Gia đình có con nhỏ/Văn phòng vừa/nhỏ), IPV6, Media server-USB Shareport Mobile 1×3.0 + 1×2.0(chia sẽ dữ liệu), Guestzone (tạo mạng riêng cho Khách truy cập), QRS Mobile, 4port x1Gbps LAN, 1port x1Gpbs WAN. Dùng cho Căn hộ 2-3 Tầng, Quán cafe, Nhà hàng, Showroom lớn
Đặc tính kỹ thuật chungDual Wan Gigabit VPN Router - LRT224
Tính năng kỹ thuật :
Bao gồm 2 Port WAN GB 2 Port WAN GB, hoạt động theo cơ chế Load Balancing hoặc SmartLink Backup, 4 Port LAN GB cho kết nối LAN.
Hỗ trợ Quality of Service (QoS) bao gồm : Application-based priority on WAN port, Rate control or priority, Upstream/downstream bandwidth can be configured per service...
Tính năng firewall mạnh giúp công ty bạn kết nối an toàn. Hỗ trợ 50 kết nối VPN Client cho người dùng di động và 50 kết nối Site-Site.
PERFORMANCE : IPsec VPN throughput (Mbps) 110, Maximum NAT throughput (Mbps) 900, Maximum concurrent connections 30,000.