vga MÀN HÌNH GIGABYTE 10GB GV-N3080TURBO-10GD
- Model: GV-N3080TURBO-10GD
- Bộ xử lý đồ họa: GeForce RTX™ 3080
- Core clock: 1710 MHz
- CUDA® Cores: 8704
- Memory Clock: 19000MHz
- Dung lượng bộ nhớ: 10GB
- Loại bộ nhớ: GDDR6X
- Hệ thống làm mát quạt Turbo
GIGABYTE TURBO lý tưởng cho các card đa đồ họa có khung giới hạn không gian. Vỏ kim loại với thiết kế lõm vào và quạt thổi 80mm cho phép lưu lượng gió lớn hơn. Với GPU cảm ứng trực tiếp buồng hơi, tản nhiệt bằng đồng, ống dẫn nhiệt và quạt thổi, giúp tản nhiệt tốt hơn.
Thiết kế lõm vào bên trong trên nắp giúp tạo khoảng trống cho quạt hút gió ngay cả khi được xếp sát nhau với thẻ bên cạnh, cho phép lưu lượng gió lớn hơn và tản nhiệt hiệu quả trong không gian hạn chế.
Tất cả KHUNG LÀM MÁT ĐỒNG & KHUNG KIM LOẠI
Buồng hơi, ống dẫn nhiệt và tản nhiệt, tất cả đều được làm bằng đồng, có hiệu suất nhiệt vượt trội để tản nhiệt nhanh chóng khỏi GPU. Ống dẫn nhiệt mở rộng cũng có thể giúp lấy nhiệt ra khỏi các lõi. Khung kim loại màu đen giúp tản nhiệt tốt hơn từ các thành phần quan trọng khác, nâng cao hiệu quả làm mát tổng thể.
KHẢ NĂNG VƯỢT TRỘI
Card đồ họa sử dụng thiết kế pha nguồn tốt hơn để cho phép MOSFET hoạt động ở nhiệt độ thấp hơn, thiết kế bảo vệ quá nhiệt và cân bằng tải cho mỗi MOSFET, cộng với cuộn cảm và tụ điện được chứng nhận Ultra Durable, để mang lại hiệu suất tuyệt vời và tuổi thọ hệ thống lâu hơn.
TẤM LẠI KIM LOẠI BẢO VỆ
Tấm lưng kim loại không chỉ mang lại hình dáng thẩm mỹ mà còn nâng cao cấu trúc của card đồ họa để bảo vệ toàn diện.
-
Graphics Processing : GeForce RTX™ 3080
-
Core Clock :1710 MHz
-
CUDA® Cores : 8704
-
Memory Clock :19000 MHz
-
Memory Size :10 GB
-
Memory Type : GDDR6X
-
Memory Bus :320 bit
-
Memory Bandwidth (GB/sec) :760 GB/s
-
Card Bus : PCI-E 4.0 x 16
-
Digital max resolution: 7680x4320
-
Multi-view : 4
-
Card size : L=267 W=111 H=40 mm
-
PCB Form : ATX
-
DirectX :12 Ultimate
-
OpenGL : 4.6
-
Recommended PSU: 750W
-
Power Connectors : 8 pin*2
-
Output
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.1 *2
Kích thước | L=267 W=111 H=40 mm |
Memory Clock | 19000 MHz |
Cổng lưu trữ / kết nối | DisplayPort 1.4a *2 HDMI 2.1 *2 |
Core Clock / Engine Clock | 1710 MHz |
CUDA® Cores | 8704 |
- Giá : Liên hệ