Đặc tính kỹ thuật chung- Cổng giao tiếp: 2 cổng Ethernet Gigabit LAN/WAN
- Tốc độ LAN: Ethernet Gigabit
- Tốc độ WIFI: " 400 Mbps trên băng tần 2.4 GHz , 867 Mbps trên băng tần 5 GHz"
- Angten: 4 ăng ten ngầm cho một thiết bị Deco
Đặc tính kỹ thuật chungCisco 24-port PoE+, 10/100Mbps with 185W power budget (support 60W PoE Port) + 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports Managed Switch - SF350-24P-K9
24-ports PoE+ 10/100 Mbps (Công suất mỗi port 15.4W, 30W, 60W, Công suất tối đa switch 185W); 2 Gigabit copper/SFP combo + 2 SFP ports.
Performance: Switching capacity 12.8 Gbps, nonblocking, Forwarding rate 9.52 mpps wire-speed performance.
Layer 2: Port grouping up to 8 ports per group with 16 candidate ports for each (dynamic) 802.3ad link aggregation, Number of VLANs 256 active VLANs (4096 range), Head-of-line (HOL) blocking HOL blocking prevention.
Layer 3: IPv4 routing Wirespeed routing of IPv4 packets, Up to 512 static routes and up to 128 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR) support for CIDR.
Tham khảo datasheet về các tính năng của Switch : Performance, Layer 2 Switching, Layer 3, Security, Quality of Service, Standards, IPV6, Management, ...
Đặc tính kỹ thuật chungLinksys 16 Ports Gigabit PoE+ Switch LGS116P 16-port GB switch with 8 ports PoE+ (Port 1-8), PoE power budget of 80W Bandwidth : 32 Gbps (non-blocking). Performance: Full line rate and forwarding rate of 64B frame at: 1.488Mpps for 1000M port; 0.1488Mpps for 100M port; 0.01488Mpps for 10M port.Võ sắt.
Đặc tính kỹ thuật chungLinksys LGS124 - 24 Ports Gigabit Switch ,24 Port 10/100/1000 Mbps with MDI and MDI crossover (MDI-X); auto negotiated port. Bandwidth : 48 Gbps (non-blocking).Performance: Full line rate and forwarding rate of 64B frame at: 1.488Mpps for 1000M port; 0.1488Mpps for 100M port; 0.01488Mpps for 10M port. Võ sắt.
Đặc tính kỹ thuật chungBộ chuyển đổi quang điện 1 cổng 10/100/1000Mbps Fast Ethernet
Khoảng cách truyền cáp quang: 2km
Sử dụng 2 lõi quang để truyền tín hiệu
Kết nối cổng mạng: RJ45
Cổng quang kết nối: SC
Bước sóng quang: 1310 nm
Loại tín hiệu: Multi-Mode
Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
Chuẩn giao tiếp: IEEE802.3, 100Base-FX, IEEE802.3u
Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X, tự động tương thích 10M/100M/1000M
Hỗ trợ truyền dẫn không đồng bộ Full/Half duplex, điểm tới điểm
Sử dụng nguồn 5V DC
Plug-and-play, dễ dàng lắp đặt
Có thể lắp trong khung giá tập trung converter cao 2U, rộng 19 inch