MÁY IN HP MFP M42625DN ( 8AF52A ) - 01Y
Máy in Hp Laserjet MFP M42625Dn là dòng máy thuộc phân khúc máy photocopy khổ giấy tối đa A3 phù hợp cho văn phòng vừa và nhỏ, tích hợp các chức năng: In, photo/sao chụp và quét màu, với tốc độ 25 trang /phút khổ A4. Máy in Hp Laserjet MFP M42625Dn đa chức năng là chiếc máy in đáng tin cậy cho văn phòng hiện đại của bạn, giúp bạn giải quyết công việc trong văn phòng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Ngoài ra, máy in đa chức năng Hp Laserjet MFP M42625Dn còn tích hợp sẵn bộ đảo mặt bản sao tự động Duplex, cùng khả năng kết nối qua mạng Lan giúp bạn kết nối dễ dàng các thiết bị với nhau, in ấn nhanh chóng và thuận tiện hơn với những bản in tự động 2 mặt.
Thông số kỹ thuật máy in Hp Laserjet MFP M42625Dn đa chức năng:
- Màn hình LCD 4 dòng.
- Chức năng: Sao chụp - In - Quét màu.
- Tốc độ: 25 trang / phút khổ A4 và 12 trang/ phút khổ A3.
- Độ phân giải: 600 dpi x 600 dpi, 1200 dpi x 1200 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512MB.
- Bộ xử lý CPU 600Mhz.
- Khổ giấy tối đa: A3.
- Ngôn ngữ in: PS, PLC6.
- In trang đầu tiên (ở chế độ sẵn sàng): 8.1 giây.
- In trang đầu tiên (ở chế độ ngủ): 22 giây.
- Khay giấy tự động: 01 x 250 tờ, khay tay 100 tờ.
- Chức năng in đảo 2 mặt tự động
- Chức năng in/scan qua mạng Lan.
- Khả năng phóng to thu nhỏ: 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục: 999 tờ.
- Cổng kết nối: USB 2.0 High Speed, 10 Base-T/100 Base-TX.
- Trọng lượng: 25.4 Kg.
- Công suất tối đa: 50.000 trang/tháng.
- Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị: 2000 - 5000 trang.
- Sử dụng hộp mực HP 336A 7,400 trang A4 hoặc HP 336X 13,700 trang A4 và Drum HP 57A 80,000 trang.
Chức năng mua thêm cho máy in Hp M42623Dn:
- Khay nạp giấy tự động ADF 100 tờ
- Khay chứa giấy 250 tờ.
Chức năng | Print, Copy, Scan |
Số mặt In / Scan | In 2 mặt |
Khổ giấy | Tray 1: 98 x 148 to 297 x 914mm; Tray 2: 148 x 210 to 297 x 432 mm |
Tốc độ bộ xử lý | 600 MHz |
Bộ nhớ | Standard: 512 MB |
Tốc độ in đen trắng | Black (A4, normal): Up to 25 ppm; Black (letter, normal): Up to 25 ppm; Black (A4, duplex): Up to 13 ppm; Black (letter, duplex): Up to 13 ppm Black (A3, normal): Up to 13 ppm; Black (letter, normal): Up to 13 ppm; Black (A3, duplex): Up to 9 ppm; Black (letter, duplex): Up to 9 ppm |
Màn hình | 4-Line LCD, power button LED (White 1EA) Navi. Key LED (White 4EA) status LED (Green 1EA, Orange 1EA),power key, start key, stop key, cancel key, reset key, numerical key (12EA),Navi. Key (4EA),OK key, menu key (2EA),mode key (2EA),function key (4EA) |
Độ phân giải | Black (best) Up to 1200 x 1200 dpi; Black (normal) Up to 600 x 600 dpi; Black (fine lines) Up to 1200 x 1200 dpi |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 Device, Ethernet 10/100 Base TX |
Mực in | Cartridge yield (A/X): Black: ~7,400/13,700 pages; Original HP Imaging Drum: ~80,000 pages (both models) |
Khay giấy | Standard: Up to 350 sheets; Maximum: Up to 600 sheets with optional 250-sheet tray 32 (both models) |
Ngôn ngữ print | PS, PCL 6 |
Tốc độ scan | Normal (A4): Up to 33 ipm(b&w); Up to 33 ipm(color) |
Độ phân giải scan | Enhanced: Up to 4800 × 4800 dpi; Hardware: Up to 600 × 600 dpi; Optical: Up to 600 dpi |
Tốc độ copy | Black (A4): As fast as 7.1 sec; Black (A4, sleep): As fast as 21.6 sec; Black (letter): As fast as 7.1 sec; @@Black (letter, sleep)@@: As fast as 21.6 sec |
Hệ điều hành tương thích | Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 |
Thông số chung | Dimensions (w x d x h) 560 x 540 x 417 mm Weight 25.4 kg (includes supplies) |
Hãng sản xuất | HP |
Bảo hành | 12 tháng |
- Giá : Liên hệ